500x-HM-6561500x-HM-6561

Máy đo độ cứng kiểu bật nảy HM-6561

Liên hệ

  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Leed HM-6561 là máy đo độ cứng cầm tay kiểu bật nảy được thiết kế đầu dò liền và được sử dụng để đo độ cứng của các phôi kim loại. Máy có thể xác định được độ cứng của 9 loại vật liệu khác nhau: đồng, thép, gang, nhôm… và áp dụng cho các khuôn kim loại, kiểm tra ổ trục, cho các bộ phận sản xuất hàng loạt trong các dây chuyền sản xuất.

Đặc điểm của máy đo độ cứng cầm tay HM-6561:

Máy đo độ cứng cầm tay Leed HM-6561 có thiết kế gọn nhẹ, vừa vặn trong lòng bàn tay, dễ dàng thao tác và mang theo khi di chuyển và thực hiện phép đo tại cả những không gian hẹp. Ống đo của máy có chứa một lò xo sinh lực bắn, một cuộn cảm được thiết kế rất gọn gàng và phía trên có một lẫy để kích bắn.

Máy áp dụng phương pháp Rockwell và có thể thực hiện đo độ cứng của vật liệu từ mọi góc độ: thẳng đứng, nghiêng thậm chí là lộn ngược. Thân máy hiển thị chi tiết điều chỉnh và hiển thị các thông tin: số liệu và thang đo độ cứng, loại vật liệu đo…

Bộ nhớ trong của chiếc máy đo độ cứng kim loại Rockwell này có thể lưu được tới 50 dữ liệu đo gồm các thông tin: kết quả đo, hướng va chạm, thang đo và loại vật liệu đo giúp người dùng dễ dàng theo dõi.

Leed HM-6561 còn được tích hợp công cụ thống kê và thuật toán  tính số liệu trung bình và sai số sau nhiều lần đo.

Đây là sản phẩm thuộc dòng máy đo độ cứng kim loại. Máy có tính năng cảnh báo pin yếu và tự động tắt máy. Tính năng tự động tắt có thể được tùy chọn bật/tắt theo cài đặt của người dùng. Người dùng cũng hoàn toàn có thể thực hiện hiệu chuẩn lại máy.

Máy được thiết kế cổng ra dữ liệu USB/RS-232 để giao tiếp với máy tính, và tính năng kết nối không dây với Bluetooth.

Bảng lựa chọn vật liệu:

Chất liệuChuyển đổi phạm vi
HLHRCHRBHBHSHV
30D²10D²
Thép & Đúc300 ~ 90020.0 ~ 68.038,4 ~ 99,580 ~ 64732,5 ~ 99,580 ~ 940
Thép CWTool300 ~ 84020,4 ~ 67,180 ~ 898
ST.Steel300 ~ 80019,6 ~ 62,446,5 ~ 101,785 ~ 65580 ~ 802
Gang xám360 ~ 65093 ~ 334
Gang nốt400 ~ 660131 ~ 387
Nhôm đúc174 ~ 56020 ~ 159
Thau200 ~ 55013,5 ~ 95,340 ~ 173
Đồng đỏ300 ~ 70060 ~ 290
Đồng200 ~ 69045 ~ 315

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review